JKP, JKPchemical, JKP chemical, Hóa chất JKP, Dầu nhớt JKP, dầu nhờn JKP, J K P, Nhớt, Dầu, dung môi, Hóa chất, xử lý nước, dầu nhờn, dầu nhớt, dau nhot, dung môi, mỡ bôi trơn, chemical dosing, hóa chất nồi hơi, hóa chất tháp giải nhiệt, chemical dosing for boiler, chemical dosing for cooling, chemical dosing for Chiller, lubricant, lub
Isophorone được sử dụng như một trung gian hóa học để tổng hợp nhiều loại hóa chất hữu cơ khác nhau. Là dung môi cho một số loại nhựa tự nhiên và tổng hợp như: clorua polyvinyl acetate, cellulose.
1. Tính Chất Vật Lý Và Hóa Học Của Iso Phorone:
- Công thức phân tử: C9H14O
- Khối lượng phân tử: 138.21g/mol
- Ngoại quan: Chất lỏng không màu hoặc màu vàng
- Mùi: Đặc trưng
- Tỉ trọng: 0.92g/cm3
- Nhiệt độ đông đặc: -8.1oC
- Nhiệt độ sôi: 215.2oC
- Tính tan trong nước: 12.0 - 17.5g/L
- Áp suất hơi: 0.04 kPa (ở 20oC)
- Độ nhớt: 2.6 cP (ở 20oC)
2. Ứng Dụng Của Iso Phorone:
- Được dùng làm chất trung gian trong một số phản ứng
- Làm chất bảo quản trong gỗ và chất trét sàn.
- Isophorone được sử dụng làm dung môi trong lacquer, mực in lụa, sơn cuộn, và sơn phủ kim loại vì khả năng hoà tan tốt nhiều loại nhựa và các hoá chất khác. Dùng isophorone sẽ làm tăng độ bền của sản phẩm trong quá trình bảo quản lâu hơn , làm tăng độ chảy và độ bóng cao hơn.
- Isophorone được dùng trong quá trình gia công nhựa PVC và Vinyl copolymer do khả năng hoà tan rất tốt.
- Isophorone được dùng làm dung môi mang trong các chất diệt cỏ cho lúa, thuốc bảo vệ thực vật.
- Isophorone được sử dụng trong sản xuất trimethylcyclohexanol để thay thế cho menthol tổng hợp.
3. Lưu Ý Khi Sử Dụng Iso Phorone: