JKP, JKPchemical, JKP chemical, Hóa chất JKP, Dầu nhớt JKP, dầu nhờn JKP, J K P, Nhớt, Dầu, dung môi, Hóa chất, xử lý nước, dầu nhờn, dầu nhớt, dau nhot, dung môi, mỡ bôi trơn, chemical dosing, hóa chất nồi hơi, hóa chất tháp giải nhiệt, chemical dosing for boiler, chemical dosing for cooling, chemical dosing for Chiller, lubricant, lub
Dung môi hóa chất MIBK hay còn gọi là Metyl Iso Butyl Ketone là một xetcon có dạng chất lỏng không màu và là một dung môi được sử dụng rộng rãi. Tuy nhiên vẫn chưa nhiều người hiểu được bản chất hóa học, tính chất vật lý, ứng dụng cũng như cách quản bảo và điều chế loại chất hóa học này
1. Tính Chất Vật Lý Và Hóa Học Của MIBK:
Tên khác: Iso propyl acetone
- Công thức hóa học: (CH3)2CHCH2C(O)-CH3.
- Là chất lỏng, không màu, có mùi dễ chịu.
- Tỉ trọng: 0.802 g/cm3.
- Nhiệt độ đông đặc: -84 oC
- Nhiệt độ sôi: 117.4 oC
- Độ nhớt: 0.6 cP.
- Ít tan trong nước và có thể trộn với hầu hết các dung môi hữu cơ.
2. Ứng Dụng Của MIBK:
Sơn bề mặt
Keo dán
Dung môi ly trích
Các ứng dụng khác
Dùng MIBK trong:
3. Lưu Ý Khi Sử Dụng MIBK:
Để đảm bảo an toàn trong quá trình sử dụng dung MIBK, quý doanh nghiệp cần lưu ý và đảm bảo những quy tắc an toàn như sau:
-Thường xuyên làm vệ sinh kho bãi để tránh hiện tượng hóa chất rò rĩ, vừa tăng khả năng phát hỏa, vừa gây hại cho sức khỏe người lao động.
-Tránh xa các nguồn nhiệt có khả năng gây cháy như ổ điện, lò bếp, công tắc, cầu chì, máy biến áp…
-Nhân viên làm việc phải trang các thiết bị bảo hộ an toàn lâu động để tránh tiếp xúc trực tiếp với hóa chất, đặc biệt các cơ quan nhạy cảm như mắt, mũi, da, miệng…
-Bảo quản hóa chất trong các thùng cách điện, cách nhiệt ở nơi khô thoáng sạch sẽ và tránh tiếp xúc trực tiếp với ánh nắng mặt trời