JKP, JKPchemical, JKP chemical, Hóa chất JKP, Dầu nhớt JKP, dầu nhờn JKP, J K P, Nhớt, Dầu, dung môi, Hóa chất, xử lý nước, dầu nhờn, dầu nhớt, dau nhot, dung môi, mỡ bôi trơn, chemical dosing, hóa chất nồi hơi, hóa chất tháp giải nhiệt, chemical dosing for boiler, chemical dosing for cooling, chemical dosing for Chiller, lubricant, lub
Dimethyl formamide là hợp chất hữu cơ thường được viết tắt là DMF, chất lỏng không màu này có thể trộn với nước và phần lớn các chất lỏng hữu cơ. DMF không mùi trong khi các mẫu kỹ thuật hoặc mẫu bị biến chất thường có mùi tanh do tạp chất dimethylamine. DMF là dung môi không proton cực (ưa nước) với điểm sôi cao. Nó tạo điều kiện cho các phản ứng tuân thủ theo cơ chế phân cực.
1. Tính Chất Vật Lý Và Hóa Học Của DMF:
– Công thức hóa học : C3H7NO
– Số CAS: 68-12-2
– Xuất xứ: Trung Quốc
– Quy cách: 190 kg/phuy
– Độ tinh khiết: 99.99%
– Công thức phân tử: C3H7NO
– Khối lượng phân tử: 73.09g/mol
– Ngoại quan: Chất lỏng không màu
– Tỉ trọng: 0.944g/cm3
– Nhiệt độ đông đặc: -61oC
– Tính tan trong nước: Tan vô hạn
– Áp suất hơi: 0.3 kPa (ở 20oC)
– Độ nhớt: 0.92cp (ở 20oC)
– Tên thường gọi: Dung môi DMF | Dung Môi DiMethyl Formamide | Di Methyl Formamide, N,N-Dimethylformamide.
2. Ứng Dụng Của DMF:
3. Lưu Ý Khi Sử Dụng DMF:
- Dimethylformamide là chất dễ cháy, mặc dù nó chưa được phân loại là một chất có khả năng gây ung thu người nhưng nó có thể gây ra những dị tật bẩm sinh khi con người tiếp xúc trực tiếp với hóa chất. Đặc biệt, trong một số ngành công nghiệp thì phụ nữ có thể bị cấm làm việc chung với DMF để tránh những ảnh hướng không muốn sảy ra. Khi tiếp xúc với nên tuân thủ an toàn lao động như: khẩu trang phòng độc, găng tay cao su, kính, quần áo bảo hộ.
- Xử lý các trường hợp tai nạn: