JKP, JKPchemical, JKP chemical, Hóa chất JKP, Dầu nhớt JKP, dầu nhờn JKP, J K P, Nhớt, Dầu, dung môi, Hóa chất, xử lý nước, dầu nhờn, dầu nhớt, dau nhot, dung môi, mỡ bôi trơn, chemical dosing, hóa chất nồi hơi, hóa chất tháp giải nhiệt, chemical dosing for boiler, chemical dosing for cooling, chemical dosing for Chiller, lubricant, lub
Butyl Cellosolve dạng chất lỏng, không màu, có mùi nhẹ dùng như một loại dung môi công nghiệp trong sản xuất sơn là thành phần của sơn phun và sơn quét, chất tẩy rửa, để nhuộm và in hoa vải làm chất đều màu cho vải, sợi.
1. Tính Chât Vật Lý Và Hóa Học Của Butyl Cellosolve:
– Công thức phân tử: C6H14O2
– Khối lượng phân tử: 118.17 g/mol
– Ngoại quan: Chất lỏng không màu
– Mùi: Este
– Tỉ trọng: 0.791g/cm3
– Nhiệt độ đông đặc: -77oC
– Nhiệt độ sôi: 171oC
– Tính tan trong nước: Tan vô hạn
– Áp suất hơi: 0.1 kPa (ở 20oC)
– Độ nhớt: 2.9cp (ở 25oC)
2. Ứng Dụng Của Butyl Cellosolve:
- Dung Môi Butyl cellosolve (BCs) dùng trong ngành sơn và chất phủ bề mặt, sản phẩm tẩy rửa và các loại mực;
- Một thành phần chính của một số chất chất tẩy rửa, nước xà phòng, mỹ phẩm, giải pháp giặt khô, sơn mài, sơn dầu, thuốc diệt cỏ, và sơn cao su;
- Như một chất tẩy dầu mỡ;
- Như một chất phụ gia cho nhiên liệu ô tô như một giải pháp làm tan băng;
- Như một tác nhân azeotrope tách của rượu và carbohydrate hỗn hợp;
- Dung môi Butyl cellosolve (BCs) dùng cho thuốc trừ sâu nông nghiệp
- Như một chất pha loãng cho các loại nhựa alkyd
- Trong công thức nhựa acrylic, nhựa đường, bọt chữa cháy, bảo vệ da, các chất phân tán dầu tràn
- Nó cung cấp sức mạnh và mùi đặc trưng của Windex và chất tẩy rửa làm sạch kính khác. Nó là thành phần chính của các giải pháp làm sạch công nghiệp.
3. Lưu Ý Khi Sử Dung Butyl Cellosolve:
- Cách xử lý những tai nạn: